let the cat out of the bag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
let the cat out of the bag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm let the cat out of the bag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của let the cat out of the bag.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
let the cat out of the bag
Similar:
spill the beans: divulge confidential information or secrets
Be careful--his secretary talks
Synonyms: talk, tattle, blab, peach, babble, sing, babble out, blab out
Antonyms: keep quiet
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- let
- leto
- lett
- let's
- letch
- lethe
- letup
- let go
- let in
- let it
- let on
- let up
- let-up
- lethal
- letter
- let fly
- let off
- let out
- let-off
- let-out
- letdown
- lethean
- letters
- letting
- lettish
- lettuce
- let down
- let-down
- lethally
- lethargy
- lettered
- letterer
- let alone
- let drive
- let go of
- let it go
- let loose
- lethality
- lethargic
- lettering
- letterman
- let burner
- letter box
- letter-box
- lettercard
- letterhead
- letterless
- lethal dose
- lethal gene
- lethargical