bland flavour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bland flavour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bland flavour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bland flavour.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bland flavour

    * kinh tế

    mùi thơm dịu

    vị ngọt dịu