politic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

politic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm politic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của politic.

Từ điển Anh Việt

  • politic

    /'pɔlitik/

    * tính từ

    thận trọng, khôn ngoan, khôn khéo;; sáng suốt, tinh tường, sắc bén (về chính trị...) (người, hành động)

    (nghĩa xấu) láu, mưu mô, xảo quyệt, lắm đòn phép

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • politic

    marked by artful prudence, expedience, and shrewdness

    it is neither polite nor politic to get into other people's quarrels

    a politic decision

    a politic manager

    a politic old scoundrel

    a shrewd and politic reply

    Antonyms: impolitic

    smoothly agreeable and courteous with a degree of sophistication

    he was too politic to quarrel with so important a personage

    the manager pacified the customer with a smooth apology for the error

    Synonyms: smooth, suave, bland