politician nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

politician nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm politician giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của politician.

Từ điển Anh Việt

  • politician

    /,pɔli'tiʃn/

    * danh từ

    nhà chính trị; chính khách

    con buôn chính trị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • politician

    a leader engaged in civil administration

    a person active in party politics

    Synonyms: politico, pol, political leader

    a schemer who tries to gain advantage in an organization in sly or underhanded ways