come out of the closet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

come out of the closet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm come out of the closet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của come out of the closet.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • come out of the closet

    to state openly and publicly one's homosexuality

    This actor outed last year

    Synonyms: out, come out

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).