excursion rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

excursion rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excursion rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excursion rate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • excursion rate

    a reduced rate for a round-trip ticket

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).