strut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

strut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strut.

Từ điển Anh Việt

  • strut

    /strʌt/

    * danh từ

    dáng đi khệnh khạng

    * nội động từ

    đi khệnh khạng

    * danh từ

    (kiến trúc) thanh chống

    * ngoại động từ

    (kiến trúc) lắp thanh chống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • strut

    a proud stiff pompous gait

    Synonyms: prance, swagger

    brace consisting of a bar or rod used to resist longitudinal compression

    Similar:

    tittup: to walk with a lofty proud gait, often in an attempt to impress others

    He struts around like a rooster in a hen house

    Synonyms: swagger, ruffle, prance, sashay, cock