prance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prance.
Từ điển Anh Việt
prance
/prɑ:ns/
* danh từ
sự nhảy dựng lên, động tác nhảy dựng lên
(nghĩa bóng) dáng đi nghênh ngang, dáng đi vênh váo
(thông tục) sự nhảy cỡn lên, động tác nhảy cỡn lên
* nội động từ
nhảy dựng lên (ngựa)
(nghĩa bóng) đi nghênh ngang vênh váo, có thái độ ngênh ngang vênh váo
(thông tục) nhảy cỡn lên
* ngoại động từ
làm cho (ngựa) nhảy dựng lên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prance
spring forward on the hind legs
The young horse was prancing in the meadow
cause (a horse) to bound spring forward
ride a horse such that it springs and bounds forward
Similar:
strut: a proud stiff pompous gait
Synonyms: swagger
tittup: to walk with a lofty proud gait, often in an attempt to impress others
He struts around like a rooster in a hen house