prancer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prancer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prancer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prancer.

Từ điển Anh Việt

  • prancer

    xem prance

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prancer

    a mettlesome or fiery horse