struttingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
struttingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm struttingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của struttingly.
Từ điển Anh Việt
struttingly
/'strʌtiɳli/
* phó từ
khệnh khạng (đi)