sidle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sidle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sidle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sidle.
Từ điển Anh Việt
sidle
/'saidl/
* nội động từ
rụt rè đi chéo, khúm núm đi xiên, len lén đi xiên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sidle
move unobtrusively or furtively
The young man began to sidle near the pretty girl sitting on the log
move sideways
Synonyms: sashay