chasse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chasse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chasse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chasse.

Từ điển Anh Việt

  • chasse

    /ʃɑ:s/

    * danh từ

    (thông tục) ly rượu uống sau khi dùng cà phê

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chasse

    (ballet) quick gliding steps with one foot always leading

    Synonyms: sashay

    perform a chasse step, in ballet

    Synonyms: sashay