swashbuckling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swashbuckling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swashbuckling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swashbuckling.

Từ điển Anh Việt

  • swashbuckling

    /'swɔʃ,bʌkliɳ/

    * tính từ

    hung hăng, du côn du kề

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • swashbuckling

    flamboyantly reckless and boastful behavior

    Similar:

    swaggering: flamboyantly adventurous