bluster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bluster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bluster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bluster.

Từ điển Anh Việt

  • bluster

    /'blʌstə/

    * danh từ

    tiếng ầm ầm, tiếng ào ào (gió, sóng)

    sự hăm doạ ầm ỹ; tiếng quát tháo

    sự khoe khoang khoác lác ầm ĩ

    * nội động từ

    thổi ào ào, đập ầm ầm (gió, sóng)

    hăm doạ ầm ỹ; quát tháo

    to bluster at somebody: hăm doạ ai ầm ỹ

    khoe khoang khoác lác ầm ĩ

    * ngoại động từ

    (+ out, forth) quát tháo

    to bluster oneself into anger

    nổi giận

Từ điển Anh Anh - Wordnet