blustery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blustery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blustery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blustery.

Từ điển Anh Việt

  • blustery

    * tính từ

    có gió dữ dội

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • blustery

    noisily domineering; tending to browbeat others

    Synonyms: bullying

    Similar:

    blustering: blowing in violent and abrupt bursts

    blustering (or blusterous) winds of Patagonia

    a cold blustery day

    a gusty storm with strong sudden rushes of wind

    Synonyms: blusterous