blustering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blustering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blustering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blustering.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blustering
blowing in violent and abrupt bursts
blustering (or blusterous) winds of Patagonia
a cold blustery day
a gusty storm with strong sudden rushes of wind
Synonyms: blusterous, blustery
Similar:
bluster: blow hard; be gusty, as of wind
A southeaster blustered onshore
The flames blustered
boast: show off
Synonyms: tout, swash, shoot a line, brag, gas, blow, bluster, vaunt, gasconade
swagger: act in an arrogant, overly self-assured, or conceited manner
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).