rhodomontade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rhodomontade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhodomontade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhodomontade.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rhodomontade
Similar:
braggadocio: vain and empty boasting
Synonyms: bluster, rodomontade
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).