rodomontade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rodomontade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rodomontade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rodomontade.
Từ điển Anh Việt
rodomontade
/,rɔdəmɔn'teid/
* danh từ
lời nói, khoe khoang; chuyện khoác lác
* tính từ
khoe khoang, khoác lác
* nội động từ
khoe khoang, khoác lác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rodomontade
Similar:
braggadocio: vain and empty boasting
Synonyms: bluster, rhodomontade