swaggie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swaggie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swaggie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swaggie.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • swaggie

    Similar:

    swagman: an itinerant Australian laborer who carries his personal belongings in a bundle as he travels around in search of work

    Synonyms: swagger

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).