swaggerer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swaggerer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swaggerer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swaggerer.

Từ điển Anh Việt

  • swaggerer

    /'swægərə/

    * danh từ

    người đi nghênh nang; người vênh váo

    người hay huênh hoang khoác lác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • swaggerer

    someone who walks in an arrogant manner

    Similar:

    groovy: (British informal) very chic

    groovy clothes

    Synonyms: swagger