plundering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plundering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plundering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plundering.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plundering
the act of stealing valuable things from a place
the plundering of the Parthenon
his plundering of the great authors
given to taking by force what is desired
Similar:
loot: take illegally; of intellectual property
This writer plundered from famous authors
Synonyms: plunder
sack: plunder (a town) after capture
the barbarians sacked Rome
Synonyms: plunder
plunder: steal goods; take as spoils
During the earthquake people looted the stores that were deserted by their owners
Synonyms: despoil, loot, reave, strip, rifle, ransack, pillage, foray
rape: destroy and strip of its possession
The soldiers raped the beautiful country
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).