plunderage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plunderage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plunderage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plunderage.

Từ điển Anh Việt

  • plunderage

    /'plʌndəridʤ/

    * danh từ

    sự cướp bóc; sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt

    sự ăn cắp, sự tham ô

    (pháp lý) sự ăn cắp hàng hoá trên tàu; hàng hoá ăn cắp trên tàu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plunderage

    the act of plundering (especially the embezzlement of goods on shipboard)