lucretius nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lucretius nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lucretius giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lucretius.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lucretius

    Roman philosopher and poet; in a long didactic poem he tried to provide a scientific explanation of the universe (96-55 BC)

    Synonyms: Titus Lucretius Carus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).