net profit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

net profit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm net profit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của net profit.

Từ điển Anh Việt

  • Net profit

    (Econ) Lợi nhuận ròng.

    + Là phần còn lại của tổng số lợi nhuận sau khi đã trừ đi thuế và khấu hao.

Từ điển Anh Anh - Wordnet