net cover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

net cover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm net cover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của net cover.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • net cover

    * kinh tế

    mức phủ tịnh