netting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
netting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm netting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của netting.
Từ điển Anh Việt
netting
/'netiɳ/
* danh từ
lưới, mạng lưới
sự đánh lưới, sự giăng lưới
sự đan (lưới...)
nguyên liệu làm lưới; vải màn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
netting
* kinh tế
tính trị giá ròng
* kỹ thuật
lưới
mạng lưới
xây dựng:
sự đan lưới
Từ điển Anh Anh - Wordnet
netting
creating nets
Similar:
gauze: a net of transparent fabric with a loose open weave
Synonyms: veiling
net: make as a net profit
The company cleared $1 million
Synonyms: sack, sack up, clear
net: yield as a net profit
This sale netted me $1 million
Synonyms: clear
web: construct or form a web, as if by weaving
Synonyms: net
net: catch with a net
net a fish
Synonyms: nett