gauze nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gauze nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gauze giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gauze.

Từ điển Anh Việt

  • gauze

    /gɔ:z/

    * danh từ

    sa, lượt

    (y học) gạc (để buộc vết thương)

    màn sương mỏng; làn khói nhẹ

    (kỹ thuật) lưới thép mịn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gauze

    * kinh tế

    lưới rây

    mặt lưới rây

    * kỹ thuật

    lưới kim loại

    y học:

    gạc thấm

    hóa học & vật liệu:

    lưới thép mịn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gauze

    (medicine) bleached cotton cloth of plain weave used for bandages and dressings

    Synonyms: gauze bandage

    a net of transparent fabric with a loose open weave

    Synonyms: netting, veiling