gauze bandage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gauze bandage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gauze bandage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gauze bandage.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gauze bandage

    Similar:

    gauze: (medicine) bleached cotton cloth of plain weave used for bandages and dressings

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).