veiling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

veiling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm veiling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của veiling.

Từ điển Anh Việt

  • veiling

    /'veiliɳ/

    * danh từ

    sự che, sự phủ

    mạng che mặt; vải mạng (để làm mạng che mặt)

    sự che giấu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • veiling

    Similar:

    gauze: a net of transparent fabric with a loose open weave

    Synonyms: netting

    veil: to obscure, or conceal with or as if with a veil

    women in Afghanistan veil their faces

    Antonyms: unveil

    obscure: make undecipherable or imperceptible by obscuring or concealing

    a hidden message

    a veiled threat

    Synonyms: blot out, obliterate, veil, hide