netting apparatus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

netting apparatus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm netting apparatus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của netting apparatus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • netting apparatus

    * kinh tế

    thiết bị đánh cá bằng lưới