nether nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nether nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nether giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nether.

Từ điển Anh Việt

  • nether

    /'neðə/

    * tính từ

    (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) dưới, ở dưới

    the nether lip: môi dưới

    hard as a nether millstone

    rắn như đá (trái tim)

    nether garments

    (xem) garment

    nether man (person)

    cẳng chân

    nether world

    âm ty

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) trái đất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nether

    lower

    gnawed his nether lip

    located below or beneath something else

    nether garments

    the under parts of a machine

    Synonyms: under

    Similar:

    chthonian: dwelling beneath the surface of the earth

    nether regions

    Synonyms: chthonic