chthonic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chthonic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chthonic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chthonic.

Từ điển Anh Việt

  • chthonic

    Cách viết khác : chtonian

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chthonic

    Similar:

    chthonian: dwelling beneath the surface of the earth

    nether regions

    Synonyms: nether