chthonian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chthonian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chthonian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chthonian.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chthonian

    dwelling beneath the surface of the earth

    nether regions

    Synonyms: chthonic, nether

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).