netherlands guiana nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
netherlands guiana nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm netherlands guiana giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của netherlands guiana.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
netherlands guiana
Similar:
suriname: a republic in northeastern South America on the Atlantic; achieved independence from the Netherlands in 1975
Synonyms: Republic of Suriname, Surinam, Dutch Guiana
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).