net income nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
net income nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm net income giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của net income.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
net income
* kinh tế
lãi ròng
thu nhập quốc dân tịnh
thu nhập ròng
thu nhập thực
thu nhập tịnh
tổng sản phẩm quốc dân thuần
* kỹ thuật
xây dựng:
thu nhập thuần túy
hóa học & vật liệu:
thu thập tịnh
Từ liên quan
- net
- nett
- netful
- nether
- netted
- nettle
- net bag
- net pay
- net ton
- netball
- netbios
- netizen
- netlike
- netmail
- netnews
- netting
- nettled
- netware
- network
- net area
- net ball
- net cash
- net cost
- net debt
- net dome
- net fare
- net fish
- net flow
- net gain
- net head
- net load
- net long
- net loss
- net news
- net peak
- net rate
- net slip
- net tare
- net user
- net wage
- netscape
- networth
- net basis
- net buyer
- net cover
- net force
- net lease
- net melon
- net power
- net price