kalemia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kalemia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kalemia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kalemia.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
kalemia
* kỹ thuật
y học:
kali huyết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kalemia
the presence of excess potassium in the circulating blood