borecole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
borecole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm borecole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của borecole.
Từ điển Anh Việt
borecole
/'bɔ:koul/
* danh từ
(thực vật học) cải xoăn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
borecole
* kinh tế
cải xoăn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
borecole
Similar:
kale: a hardy cabbage with coarse curly leaves that do not form a head
Synonyms: kail, cole, colewort, Brassica oleracea acephala