kaleidoscopic packaging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kaleidoscopic packaging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kaleidoscopic packaging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kaleidoscopic packaging.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
kaleidoscopic packaging
* kinh tế
bao bì kiểu ống kính vạn hoa
cách bao bì màu mè sặc sỡ