kaleidoscope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kaleidoscope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kaleidoscope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kaleidoscope.
Từ điển Anh Việt
kaleidoscope
/kə'laidəskoup/
* danh từ
kính vạn hoa
(nghĩa bóng) cảnh nhiều màu sắc biến ảo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
kaleidoscope
* kỹ thuật
kính vạn hoa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kaleidoscope
a complex pattern of constantly changing colors and shapes
an optical toy in a tube; it produces symmetrical patterns as bits of colored glass are reflected by mirrors