doughty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

doughty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doughty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doughty.

Từ điển Anh Việt

  • doughty

    /'dauti/

    * tính từ

    (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) dũng cảm, gan dạ; gan góc