doughiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

doughiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doughiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doughiness.

Từ điển Anh Việt

  • doughiness

    /'douinis/

    * danh từ

    tính mềm nhão

    tính chắc, tính không nở (bánh)

    sắc bềnh bệch (da mặt)

    tính đần độn (người)