doughy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

doughy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doughy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doughy.

Từ điển Anh Việt

  • doughy

    /'doui/

    * tính từ

    mềm nhão (như bột nhào)

    chắc không nở (bánh)

    bềnh bệch (da mặt)

    đần, đần độn (người)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • doughy

    having the consistency of dough because of insufficient leavening or improper cooking; it's a doughy mess"

    the cake fell

    Synonyms: soggy