doughboy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

doughboy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doughboy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doughboy.

Từ điển Anh Việt

  • doughboy

    /'doubɔi/

    * danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) dough)

    màn thầu, bánh mì hấp

    (từ lóng) lính bộ binh (Mỹ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • doughboy

    an American infantryman in World War I

    a rounded lump of dough that is deep-fried and served as hot bread

    the doughboy was a predecessor of the doughnut