abstractive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abstractive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abstractive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abstractive.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abstractive
of an abstracting nature or having the power of abstracting
abstractive analysis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).