concrete nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

concrete nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concrete giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concrete.

Từ điển Anh Việt

  • concrete

    /'kɔnkri:t/

    * tính từ

    cụ thể

    concrete noun: danh từ cụ thể

    bằng bê tông

    * danh từ

    vật cụ thể

    bê tông

    to the concrete

    thực tế, trong thực tế; cụ thể

    * động từ

    đúc thành một khối; chắc lại

    rải bê tông; đổ bê tông; đúc bằng bê tông

    to concrete a road: rải bê tông một con đường

  • concrete

    (Tech) bêtông

  • concrete

    bê tông // cụ thể in the c. một cách sự thể

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • concrete

    a strong hard building material composed of sand and gravel and cement and water

    cover with cement

    concrete the walls

    form into a solid mass; coalesce

    capable of being perceived by the senses; not abstract or imaginary

    concrete objects such as trees

    Antonyms: abstract

    formed by the coalescence of particles