concrete form nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
concrete form nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concrete form giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concrete form.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
concrete form
* kỹ thuật
ván khuôn đổ bê tông
cơ khí & công trình:
ván khuôn đúc bê tông
Từ liên quan
- concrete
- concretely
- concretenec
- concrete dam
- concrete gun
- concrete mix
- concrete pad
- concrete saw
- concreteness
- concrete form
- concrete lane
- concrete lift
- concrete nail
- concrete pile
- concrete pipe
- concrete plan
- concrete plug
- concrete pole
- concrete pump
- concrete ring
- concrete road
- concrete roof
- concrete sand
- concrete silo
- concrete site
- concrete slab
- concrete tank
- concrete test
- concrete tile
- concrete work
- concrete floor
- concrete frame
- concrete grade
- concrete hinge
- concrete layer
- concrete mixer
- concrete music
- concrete paver
- concrete plant
- concrete scrap
- concrete screw
- concrete sewer
- concrete shaft
- concrete stair
- concrete steel
- concrete stone
- concrete strip
- concrete truck
- concrete vault
- concrete works