concrete stair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

concrete stair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concrete stair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concrete stair.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • concrete stair

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    cầu thang bê tông