concreteness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
concreteness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concreteness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concreteness.
Từ điển Anh Việt
concreteness
xem concrete
Từ điển Anh Anh - Wordnet
concreteness
the quality of being concrete (not abstract)
Antonyms: abstractness