concrete mixer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

concrete mixer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concrete mixer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concrete mixer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • concrete mixer

    * kỹ thuật

    máy trộn bê tông

    xây dựng:

    máy trộn bêtông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • concrete mixer

    a machine with a large revolving drum in which cement is mixed with other materials to make concrete

    Synonyms: cement mixer