generalization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
generalization
/,dʤenərəlai'zeiʃn/
* danh từ
sự tổng quát hoá; sự tổng hợp, sự khái quát, sự suy rộng
điều tổng quát, điều khái quát
generalization
sự tổng quát hoá, sự suy rộng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
generalization
* kỹ thuật
toán & tin:
sự suy rộng
tổng quát hóa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
generalization
reasoning from detailed facts to general principles
Synonyms: generalisation, induction, inductive reasoning
an idea or conclusion having general application
he spoke in broad generalities
Synonyms: generalisation, generality
(psychology) transfer of a response learned to one stimulus to a similar stimulus
Synonyms: generalisation, stimulus generalization, stimulus generalisation
Similar:
abstraction: the process of formulating general concepts by abstracting common properties of instances
Synonyms: generalisation