generalization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

generalization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm generalization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của generalization.

Từ điển Anh Việt

  • generalization

    /,dʤenərəlai'zeiʃn/

    * danh từ

    sự tổng quát hoá; sự tổng hợp, sự khái quát, sự suy rộng

    điều tổng quát, điều khái quát

  • generalization

    sự tổng quát hoá, sự suy rộng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • generalization

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự suy rộng

    tổng quát hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet